He is introducing the new product to the clients.
Dịch: Anh ấy đang giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
The introducing of the speaker was very formal.
Dịch: Việc giới thiệu người diễn thuyết rất trang trọng.
bài thuyết trình
giới thiệu
sự giới thiệu
07/11/2025
/bɛt/
nhiếp ảnh chân dung
bảng cửu chương
đất chưa sử dụng
Giáo dục về quản lý tiền bạc
hạ thấp, làm mất phẩm giá
mì xào bò
nhu cầu thực phẩm
Các phương pháp nấu nướng hoặc chuẩn bị thức ăn theo truyền thống hoặc phong cách riêng của từng nền văn hóa