He is introducing the new product to the clients.
Dịch: Anh ấy đang giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
The introducing of the speaker was very formal.
Dịch: Việc giới thiệu người diễn thuyết rất trang trọng.
bài thuyết trình
giới thiệu
sự giới thiệu
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cảm giác được chờ đợi
quá trình nhàm chán
vướng tranh cãi
mũi cao
tiền vệ phòng ngự
trả nợ
Ảnh chụp sự kiện
pin ngoài