He has some annoying habits.
Dịch: Anh ta có vài thói quen khó chịu.
Smoking is a bad habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen xấu.
phong tục
tật
thói quen
làm quen
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cây bách
Tuần hoàn não
Thông tin cá nhân cơ bản
dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt
tỷ lệ hiện mắc đột quỵ
người cầm cờ (trong quân đội), lãnh chúa nhỏ
Sự siêng năng, sự cần cù
cơn bão bụi