He has some annoying habits.
Dịch: Anh ta có vài thói quen khó chịu.
Smoking is a bad habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen xấu.
phong tục
tật
thói quen
làm quen
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hoạt động, điều hành
kênh truyền hình
hội chứng tỉnh táo không phản ứng
tầm quan trọng địa chính trị
công nhân nhà trẻ
Giáo viên nghỉ phép
Bài học tài chính
thư giới thiệu