I cooked stir-fried vegetables in a wok.
Dịch: Tôi đã nấu rau xào trong một cái chảo.
You can use a wok for deep frying.
Dịch: Bạn có thể sử dụng chảo để chiên sâu.
chảo
chảo rán
nắp chảo
xào
12/06/2025
/æd tuː/
mì vermicelli (một loại mì gạo mảnh thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á)
bé tròn 6 tuổi
khuôn hình tượng
báo cáo tài chính
vẻ ngoài trẻ trung
Số lượng, khối lượng
Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp
galon