I bought a wireless controller for my gaming console.
Dịch: Tôi đã mua một bộ điều khiển không dây cho máy chơi game của mình.
The wireless controller allows for more freedom of movement.
Dịch: Bộ điều khiển không dây cho phép di chuyển tự do hơn.
bộ điều khiển game không dây
bộ điều khiển chơi game không dây
bộ điều khiển
điều khiển
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dịch vụ lưu trữ
tình huống thuận lợi
phương pháp học
Tính đồng nhất, sự đồng đều
viêm niệu đạo
các cung hoàng đạo
rau sống
vé máy bay