The garden is protected by wire netting.
Dịch: Vườn được bảo vệ bằng lưới kim loại.
They used wire netting to keep the chickens safe.
Dịch: Họ đã sử dụng lưới kim loại để giữ cho gà an toàn.
lưới
hàng rào
đánh lưới
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quỹ cộng đồng
lên lịch tác vụ
chịu trách nhiệm liên đới
dây stola nghi lễ
các chương trình phát triển
chuyên ngành ngân hàng
phong cách high fashion
nước đóng chai