The flowers have wilted in the heat.
Dịch: Những bông hoa đã héo úa trong cái nóng.
He felt wilted after the long journey.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến hành trình dài.
héo
phai màu
sự héo úa
héo úa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giọng nói lớn
kết quả kiểm tra
Báo cáo vi phạm
học thực hành
bình luận
sự cân bằng tài khoản
người trợ giúp trong việc vận hành máy xay xát lương thực
Công tác và rèn luyện