The flowers have wilted in the heat.
Dịch: Những bông hoa đã héo úa trong cái nóng.
He felt wilted after the long journey.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến hành trình dài.
héo
phai màu
sự héo úa
héo úa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tính chân thật
Đào tạo quản lý
Ngày kia
thời gian tối ưu
phạm vi hoạt động
không
kẻ biến thái
phi hành đoàn đủ điều kiện