Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
hold a position
/hoʊld ə pəˈzɪʃən/
Giữ một vị trí, làm việc trong một vị trí
noun
man-made wonder
/mænˈmeɪd ˈwʌndər/
kỳ quan nhân tạo
noun
economic resilience
/ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈzɪliəns/
khả năng phục hồi kinh tế
adjective
terrible
/ˈtɛr.ə.bəl/
khủng khiếp
noun
Electrical and Electronics Engineering
/ɪˈlɛktrɪkəl ənd ɪˌlɛktrɒnɪks ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật điện và điện tử
noun
quarter one
/ˈkwɔːrtər wʌn/
Quý một
verb
struck
/strʌk/
đánh, đụng vào, va chạm
noun
blood porridge
/blʌd ˈpɔːrɪdʒ/
món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng