This design is well-suited to our needs.
Dịch: Thiết kế này rất phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.
He is well-suited for the job.
Dịch: Anh ấy rất thích hợp cho công việc này.
thích đáng
xứng đáng
thích hợp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tập đoàn
Khoảnh khắc, thời điểm
biến đổi giữa bi hài và bi kịch, mang tính vừa buồn vừa vui
thiên lệch truyền thông
Chia sẻ xe
vỏ, lớp vỏ
đội ngũ dịch vụ khách hàng
sản lượng hiệu quả