This dress is suitable for the occasion.
Dịch: Chiếc đầm này phù hợp với dịp này.
He is a suitable candidate for the job.
Dịch: Anh ấy là một ứng viên phù hợp cho công việc.
We need to find a suitable solution.
Dịch: Chúng ta cần tìm một giải pháp phù hợp.
tư duy khởi nghiệp sáng tạo
Giá trị cốt lõi của tổ chức; các nguyên tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi và quyết định trong tổ chức.