This dress is suitable for the occasion.
Dịch: Chiếc đầm này phù hợp với dịp này.
He is a suitable candidate for the job.
Dịch: Anh ấy là một ứng viên phù hợp cho công việc.
We need to find a suitable solution.
Dịch: Chúng ta cần tìm một giải pháp phù hợp.
hành động hoặc quá trình đưa ra một đề xuất chính thức, thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa