The opaline glass of the lamp softened the light.
Dịch: Chất liệu thủy tinh opal của chiếc đèn làm dịu ánh sáng.
The sea had an opaline shimmer in the early morning.
Dịch: Mặt biển có một ánh sáng lung linh như opal vào sáng sớm.
ánh cầu vồng
như ngọc trai
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
giải thích, trình bày
Điều kiện kinh tế
Thần đồng quần vợt
tình trạng giàu có
Giải chạy siêu địa hình Đà Lạt
cấp, cho phép
thu thuế
chứng chỉ giảng viên