The opaline glass of the lamp softened the light.
Dịch: Chất liệu thủy tinh opal của chiếc đèn làm dịu ánh sáng.
The sea had an opaline shimmer in the early morning.
Dịch: Mặt biển có một ánh sáng lung linh như opal vào sáng sớm.
ánh cầu vồng
như ngọc trai
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hành vi vô trách nhiệm
tác động tích cực
Đồ uống từ trái cây họ cam quýt
bắt đầu lại từ số 0
chuyển hướng
nền tảng học vấn vững chắc
quê quán
Hệ thống truyền động