The opaline glass of the lamp softened the light.
Dịch: Chất liệu thủy tinh opal của chiếc đèn làm dịu ánh sáng.
The sea had an opaline shimmer in the early morning.
Dịch: Mặt biển có một ánh sáng lung linh như opal vào sáng sớm.
ánh cầu vồng
như ngọc trai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bao quanh
khía cạnh siêu hình
Hội nhóm mô tô
khái niệm thiết kế
Quản lý đất đai
giới hạn ngân sách
nghiên cứu y học
người thiếu thốn