The well-dressed man entered the room confidently.
Dịch: Người đàn ông ăn mặc đẹp tự tin bước vào phòng.
Everyone admired the well-dressed man at the gala.
Dịch: Mọi người đều ngưỡng mộ người đàn ông ăn mặc đẹp tại buổi tiệc.
người đàn ông lịch lãm
người đàn ông thời trang
ăn mặc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thịt thăn lưng (của động vật như lợn, bò)
Hòa thượng
Sống tằn tiện, vừa đủ sống qua ngày
địa phương ngập sâu
vượt qua thử thách
mâm trái cây
tái diễn
Sự tu tập của Phật giáo