The welcome message was displayed on the screen.
Dịch: Thông điệp chào mừng được hiển thị trên màn hình.
She received a warm welcome message upon joining the team.
Dịch: Cô ấy nhận được một thông điệp chào mừng nồng nhiệt khi gia nhập đội.
lời chào
ghi chú chào mừng
sự chào đón
chào đón
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhà ở công cộng
kỹ thuật thư giãn
áo bay
sự hung dữ
buổi hòa nhạc từ thiện
Xe nhập khẩu
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
khóa học tăng trưởng