We welcome the audience to the show.
Dịch: Chúng tôi hoan nghênh khán giả đến với chương trình.
The host welcomed the audience with a warm smile.
Dịch: Người dẫn chương trình chào đón khán giả bằng một nụ cười ấm áp.
chào đón khán giả
tiếp đón khán giả
07/11/2025
/bɛt/
quyền lực, quyền sở hữu
cơ quan cấp phép
sự kiện trượt băng tốc độ
trò diễn của học sinh trong trường học
vải lọc
biểu đồ phân ngành
sự tham gia chính trị
du lịch miền Trung