We welcome the audience to the show.
Dịch: Chúng tôi hoan nghênh khán giả đến với chương trình.
The host welcomed the audience with a warm smile.
Dịch: Người dẫn chương trình chào đón khán giả bằng một nụ cười ấm áp.
chào đón khán giả
tiếp đón khán giả
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
tàn dư
ghi nhiều bàn hơn
môn thể thao cưỡi ngựa biểu diễn
sứa biển
lượt khách đến
còn lại
mặt dày, trơ trẽn
Chế độ Dry