The seafood company exports shrimp to Japan.
Dịch: Công ty thủy sản xuất khẩu tôm sang Nhật Bản.
She works for a large seafood company.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty thủy sản lớn.
công ty đánh bắt thủy sản
công ty nuôi trồng thủy sản
thủy sản
đánh bắt cá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghệ thuật sinh thái
tước quyền hành nghề luật sư
một loại mì kiểu Ý có hình dạng dẹt và dài
Tình và lý
Chăm sóc trước khi sinh
liên minh vắc xin
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác.
Thông tin ban đầu