She had watery eyes after watching the emotional movie.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt ướt sau khi xem bộ phim cảm động.
His watery eyes suggested he was feeling unwell.
Dịch: Đôi mắt ướt của anh ấy cho thấy anh ấy đang cảm thấy không khỏe.
mắt ướt lệ
mắt lấp lánh
giọt nước mắt
khóc
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
in chữ nổi
mùi hương đặc trưng
có khả năng diễn đạt rõ ràng, rành mạch
Học viện nấu ăn
thùng xe máy
làm lễ rửa tội
Kỹ năng lập kế hoạch tài chính
cáo huyền thoại