She had watery eyes after watching the emotional movie.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt ướt sau khi xem bộ phim cảm động.
His watery eyes suggested he was feeling unwell.
Dịch: Đôi mắt ướt của anh ấy cho thấy anh ấy đang cảm thấy không khỏe.
mắt ướt lệ
mắt lấp lánh
giọt nước mắt
khóc
07/11/2025
/bɛt/
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
sự kết hợp cân bằng
Bói vui tháng
Trao đổi chất cơ bản
Hệ thống tên lửa
biểu đồ thẳng đứng
người lãnh đạo phó
Giáo viên hỗ trợ