The water ballet performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn múa nước thật ngoạn mục.
She has trained for years to master the art of water ballet.
Dịch: Cô đã tập luyện nhiều năm để thành thạo nghệ thuật múa nước.
múa dưới nước
bơi đồng bộ
múa ba lê
múa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hóa dược
dòng nước
người biểu diễn ảo thuật
sự quản lý, sự bảo trì
sự bài tiết
nhân viên vận hành
khía cạnh siêu hình
Bãi biển Việt Nam