The water ballet performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn múa nước thật ngoạn mục.
She has trained for years to master the art of water ballet.
Dịch: Cô đã tập luyện nhiều năm để thành thạo nghệ thuật múa nước.
múa dưới nước
bơi đồng bộ
múa ba lê
múa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đủ điều kiện để
nhân viên thu ngân
hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính
Nghệ thuật ẩm thực
Ô nhiễm môi trường
biến số
sự giữ chỗ trong học thuật
Cây lâu năm