I like to watch videos on YouTube.
Dịch: Tôi thích xem video trên YouTube.
She is watching a video about cooking.
Dịch: Cô ấy đang xem một video về nấu ăn.
xem video
người xem video
việc xem video
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nghiên cứu hiện tại
sách du lịch
Sự phát triển về mặt văn hóa
củ dền
hoạt động hiệu quả
độc đáo
sách truyền cảm hứng
vé trở lại