I love eating beet salad.
Dịch: Tôi thích ăn salad củ dền.
Beets are a great source of vitamins.
Dịch: Củ dền là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời.
củ dền
củ dền đường
đập củ dền
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nha khoa phục hình
thịt băm
Viện công nghệ
Chính sách visa
Bài tập ngồi dậy
cử nhân ngân hàng
Thực phẩm hoang dã
tàu đang chìm