I love eating beet salad.
Dịch: Tôi thích ăn salad củ dền.
Beets are a great source of vitamins.
Dịch: Củ dền là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời.
củ dền
củ dền đường
đập củ dền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mời chân thành
sự lập luận
Gia tốc
chủ đề video
bạc xỉu
có ý thức, tỉnh táo
trên thực tế
điều kiện thuận lợi, không gặp trở ngại