I love eating beet salad.
Dịch: Tôi thích ăn salad củ dền.
Beets are a great source of vitamins.
Dịch: Củ dền là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời.
củ dền
củ dền đường
đập củ dền
08/11/2025
/lɛt/
thuật ngữ tài chính
vợ yêu dấu
chi tiết gây chú ý
bài kiểm tra năng lực học thuật
trái cây có gai
người dựng phim
Di sản quốc gia
nệm futon