Please wash up before dinner.
Dịch: Làm ơn rửa tay trước khi ăn tối.
I'll wash up after we finish eating.
Dịch: Tôi sẽ rửa bát đĩa sau khi chúng ta ăn xong.
làm sạch
dọn dẹp
sự rửa, giặt
rửa, giặt
16/09/2025
/fiːt/
chỉ dẫn địa lý
sự bán; doanh thu
hoạt động doanh nghiệp
Chăm sóc trẻ sơ sinh
rừng nhiệt đới
đồng đội cũ
việt quất
tổ ong