She stored her jewelry in a coffer.
Dịch: Cô ấy cất trang sức của mình trong một cái hòm.
The treasure was hidden in a coffer beneath the floor.
Dịch: Kho báu được giấu trong một cái rương dưới sàn.
hòm
hộp
hòm đựng
đựng trong hòm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thể lực tốt
cánh delta
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)
khoa học thực phẩm
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC
trình độ giáo dục
tổ chức y tế
tài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt