noun
administrative procedure
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv prəˈsiːdʒər/ quy trình thủ tục hành chính
noun
hominidae
Họ vượn người, họ linh trưởng lớn bao gồm các loài vượn người và vượn lớn khác
noun
understated colors
màu sắc trang nhã, nhã nhặn
noun
mousse
Mousse là một món tráng miệng nhẹ, thường được làm từ kem, trứng và đường, có thể chứa hương liệu khác nhau.