She suffers from chronic pain due to arthritis.
Dịch: Cô ấy bị đau mãn tính do viêm khớp.
Managing chronic pain requires a comprehensive treatment plan.
Dịch: Điều trị đau mãn tính đòi hỏi một kế hoạch điều trị toàn diện.
đau dai dẳng
đau kéo dài
tính mãn tính
mãn tính
16/09/2025
/fiːt/
đánh đổi sức khỏe tinh thần
thích tọc mạch, hay soi mói
Sở Giáo dục và Đào tạo
giao hàng nhanh
Cây ZZ
sự sửa đổi văn bản
không gian sinh hoạt chung mở
điểm tiếp xúc kỹ thuật số