The warehouse clerk organized the stock for easy access.
Dịch: Nhân viên kho hàng đã sắp xếp hàng hóa để dễ dàng truy cập.
She works as a warehouse clerk at the distribution center.
Dịch: Cô ấy làm nhân viên kho tại trung tâm phân phối.
người quản kho
nhân viên kiểm kê
kho hàng
thư ký / nhân viên văn phòng
07/11/2025
/bɛt/
giai đoạn hiện tại
nội thất dùng cho bữa ăn
Hiệu suất trong khủng hoảng
thang âm thứ
Dụng cụ để phết sơn hoặc sơn
Kiến thức tổ chức
kem chống nắng
người lao động đáng tin cậy