Please wait for me after the meeting.
Dịch: Vui lòng chờ tôi sau cuộc họp.
I will wait for you at the entrance.
Dịch: Tôi sẽ đợi bạn ở cổng vào.
chờ đợi tôi
sự chờ đợi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự phê duyệt theo quy định
bảng sao
hoa dâm bụt
tái cấu trúc quy trình
kết quả đánh giá
tài sản văn hóa
tiêu chí học thuật
cam kết hoàn trả