Please wait for me after the meeting.
Dịch: Vui lòng chờ tôi sau cuộc họp.
I will wait for you at the entrance.
Dịch: Tôi sẽ đợi bạn ở cổng vào.
chờ đợi tôi
sự chờ đợi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đánh giá sản phẩm
Du lịch bền vững
cái cán bột
hoa văn hổ
kỳ thi xuất sắc cho học sinh
mâm xôi
váy xẻ ngực
làn gió lạ