The product assessment revealed several areas for improvement.
Dịch: Đánh giá sản phẩm đã chỉ ra nhiều lĩnh vực cần cải thiện.
She conducted a thorough product assessment before launching the new item.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một đánh giá sản phẩm kỹ lưỡng trước khi ra mắt mặt hàng mới.
Sự phóng ra của vật chất từ mặt trời, thường là các hạt năng lượng hoặc plasma, xảy ra trong quá trình hoạt động của mặt trời.