Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

vulnerable groups

/ˈvʌlnərəbl ɡruːps/

Những nhóm dễ bị tổn thương

noun
dictionary

Định nghĩa

Vulnerable groups có nghĩa là Những nhóm dễ bị tổn thương
Ngoài ra vulnerable groups còn có nghĩa là Nhóm dễ bị ảnh hưởng, Nhóm dễ bị tổn hại

Ví dụ chi tiết

Vulnerable groups often need additional support during crises.

Dịch: Các nhóm dễ bị tổn thương thường cần hỗ trợ thêm trong thời kỳ khủng hoảng.

Governments should prioritize policies that protect vulnerable groups.

Dịch: Các chính phủ nên ưu tiên các chính sách bảo vệ những nhóm dễ bị tổn thương.

Từ đồng nghĩa

at-risk groups

nhóm có nguy cơ

disadvantaged groups

nhóm thiệt thòi

Họ từ vựng

noun

vulnerability

sự dễ bị tổn thương

adjective

vulnerable

dễ bị tổn thương

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

marginalized populations
underprivileged communities

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
needlefish
/ˈniː.dl.fɪʃ/

cá nhọn

noun
spiny anteater
/ˈspaɪni ˈæntitər/

châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)

noun
glass noodles
/ɡlæs ˈnuːdəlz/

bún kính

noun
Netizen segment
/ˈnɛtɪzən sɛɡmənt/

bộ phận netizen

noun phrase
targeted objectives
/ˈtɑːrɡɪtɪd əbˈdʒɛktɪvz/

các mục tiêu bị nhắm vào

noun
desperate measure
/ˈdɛspərət ˈmɛʒər/

biện pháp tuyệt vọng

noun
liability to a third party
/laɪəˈbɪləti tə ə θɜrd ˈpɑrti/

trách nhiệm với bên thứ ba

noun
reinforcing steel
/ˈriːɪn.fɔːrsɪŋ stiːl/

thép cốt bê tông

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1504 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 959 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1309 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1691 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1329 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1584 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1504 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 959 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1309 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1691 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1329 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1584 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1504 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 611 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 959 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY