Copper sulfide is a common mineral.
Dịch: Đồng sulfide là một khoáng chất phổ biến.
The reaction produced a sulfide gas.
Dịch: Phản ứng tạo ra một khí sulfide.
khoáng chất sulfide
hợp chất lưu huỳnh
sulfide
lưu huỳnh
làm thành sulfide
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tối đa hóa
đồ uống nóng
kinh ngạc
lấn sân tổ chức
phân kỳ, tách ra
dịch vụ giặt thảm
có da có thịt
Phòng cháy chữa cháy