Copper sulfide is a common mineral.
Dịch: Đồng sulfide là một khoáng chất phổ biến.
The reaction produced a sulfide gas.
Dịch: Phản ứng tạo ra một khí sulfide.
khoáng chất sulfide
hợp chất lưu huỳnh
sulfide
lưu huỳnh
làm thành sulfide
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Tranh cãi công khai
mùa thay chăn màn
thu hút khách hàng
ánh hào quang showbiz
Giới thân cận
mối tình lệch tuổi, tình yêu đôi đũa lệch
Theo dõi thời gian
Sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về thể chất, tinh thần và tinh thần của phụ nữ trong các giai đoạn khác nhau của cuộc sống.