Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "volt"

noun
high-voltage equipment
/ˌhaɪ ˈvoʊltɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị điện cao thế

noun
voltage conversion
/ˈvoʊl.tɪdʒ kənˈvɜːr.ʃən/

Chuyển đổi điện áp

adjective
revolting
/rɪˈvoʊl.tɪŋ/

kinh tởm, ghê tởm

noun
high voltage network
/haɪ ˈvoʊltɪd ˈwɜːrk/

mạng lưới điện cao thế

noun
high voltage system
/haɪ ˈvoʊl.tɪdʒ ˈsɪs.təm/

hệ thống điện áp cao

noun
low voltage installation
/loʊ ˈvoʊltɪdʒ ˌɪnstəˈleɪʃən/

cài đặt điện áp thấp

noun
volt meter
/voʊlt ˈmiːtər/

thiết bị đo điện áp

noun
photovoltaics
/ˌfoʊtəʊvɔːlˈteɪɪks/

tấm quang điện

noun
photovoltaic panel
/ˌfoʊtəʊˈvɒltaɪɪk ˈpænl/

tấm pin quang điện

noun
voltage transformer
/ˈvoʊltɪdʒ trænsˈfɔːrmər/

biến áp điện áp

noun
medium voltage system
/ˈmiː.di.əm ˈvoʊl.tɑːjɪd ˈsɪs.təm/

hệ thống điện trung thế

verb
revolted
/rɪˈvoʊltɪd/

nổi dậy, nổi loạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY