Teaching is her vocation.
Dịch: Dạy học là nghề nghiệp của cô ấy.
He felt a strong vocation to help others.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có một sứ mệnh mạnh mẽ để giúp đỡ người khác.
nghề nghiệp
nghề
gọi mời
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Trụ sở chính của chính quyền hoặc tổ chức chính trị
dấu hiệu trái tim
liên tục chấn thương
thỏa thuận ngầm
Thống kê xã hội
mối quan hệ nguyên nhân
làm nhục, làm xấu hổ
thành tích học tập kém