Teaching is her vocation.
Dịch: Dạy học là nghề nghiệp của cô ấy.
He felt a strong vocation to help others.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có một sứ mệnh mạnh mẽ để giúp đỡ người khác.
nghề nghiệp
nghề
gọi mời
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Con dấu chính phủ
dòng dõi hoàng gia
tín hiệu âm thanh
cần số
những đặc thù của vụ việc
trung tâm thành phố
Khoản vay trả góp
cơ quan nội tạng