Teaching is her vocation.
Dịch: Dạy học là nghề nghiệp của cô ấy.
He felt a strong vocation to help others.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có một sứ mệnh mạnh mẽ để giúp đỡ người khác.
nghề nghiệp
nghề
gọi mời
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
làm yên lòng, trấn an
băng dán
lên tàu (máy bay, xe buýt, v.v.)
Công ty tiếp thị
thu nhập có thể đánh giá
trường trung học cơ sở
đối mặt, chạm trán
dấu vết khả nghi