Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vitamin C"

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun phrase
Vitamin C rich foods
/ˈvaɪtəmɪn siː rɪtʃ fuːdz/

Thực phẩm giàu Vitamin C

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

noun
Body vitamins
/ˈvɪtəmɪnz/

Vitamin cho cơ thể

noun
plant vitamin
/ˈplænt ˈvaɪtəmɪn/

vitamin cây hoa lá

noun
Vitamins for skin
/ˈvaɪtəmɪnz fɔːr skɪn/

Vitamin cho da

noun
sparkling vitamin c
/ˈspɑːrklɪŋ ˈvaɪtəm si/

Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C

noun
vitamin c
/ˈvɪtəmɪn siː/

Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, cần thiết cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật và tăng cường hệ miễn dịch.

noun
fizzy vitamin c
/ˈfɪzi ˈvaɪtəmɪn siː/

Vitamin C có ga

noun
carbonated vitamin c
/ˈkɑːr.bən.eɪ.tɪd ˈvaɪ.tə.mɪn siː/

Vitamin C có ga

noun
effervescent vitamin C
/ˌɛfərˈvɛsənt ˈvaɪtəmɪn siː/

Vitamin C sủi bọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY