The new policy will vitalize the economy.
Dịch: Chính sách mới sẽ làm cho nền kinh tế trở nên sống động.
A good night's sleep can vitalize you.
Dịch: Một giấc ngủ ngon có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn.
Tiếp sinh lực
Làm sống lại
Tiếp năng lượng
Sức sống
Sống còn, quan trọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Kỳ thi tuyển sinh đại học
format quen thuộc
không rời khỏi Ukraine
vận đỏ kéo dài
âm thanh sống động
tài khoản mạng xã hội
dàn bài có tổ chức
khám phá thế giới