The visual device helps in understanding the data better.
Dịch: Thiết bị hình ảnh giúp hiểu dữ liệu tốt hơn.
Many students use visual devices to enhance their learning.
Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị hình ảnh để nâng cao việc học của mình.
công cụ hình ảnh
thiết bị hiển thị
hình ảnh hóa
hình dung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mã sản phẩm
khói thuốc lá gián tiếp
cái cuốc
công việc ngầu nhất
Lạm dụng thuốc
bữa ăn khuya
Quan hệ tiên tiến
hoạt động phản gián điệp