The visual device helps in understanding the data better.
Dịch: Thiết bị hình ảnh giúp hiểu dữ liệu tốt hơn.
Many students use visual devices to enhance their learning.
Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị hình ảnh để nâng cao việc học của mình.
công cụ hình ảnh
thiết bị hiển thị
hình ảnh hóa
hình dung
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gói tích hợp
tận tâm, tận tụy
yên ngựa
Học bằng cách thực hành
tiền bồi thường hợp lý
hạ sĩ quan, cấp bậc trong quân đội
Nhu cầu cấp bách, nhu cầu khẩn thiết
bị choáng ngợp