He wore a visor to protect his eyes from the sun.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ che mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.
The visor on her cap kept the glare out of her eyes.
Dịch: Tấm che mắt trên mũ của cô ấy giúp tránh ánh sáng chói.
Thực phẩm bán ngoài đường hoặc tại các gian hàng, thường là món ăn nhanh.