He wore a visor to protect his eyes from the sun.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ che mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.
The visor on her cap kept the glare out of her eyes.
Dịch: Tấm che mắt trên mũ của cô ấy giúp tránh ánh sáng chói.
quần utility, quần có nhiều túi, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc công việc đòi hỏi tính tiện dụng cao.