He wore a visor to protect his eyes from the sun.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ che mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.
The visor on her cap kept the glare out of her eyes.
Dịch: Tấm che mắt trên mũ của cô ấy giúp tránh ánh sáng chói.
vành mũ
bóng râm
tấm che mắt
đeo mũ che mắt
27/09/2025
/læp/
cần số
Cơm hải sản
Giáo dục văn học
đánh giá và lựa chọn
Câu chuyện thành công
thuyền kayak
người điều phối thanh niên
nhà vệ sinh