I love listening to vintage music on weekends.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc vintage vào cuối tuần.
The vintage music collection at the store is impressive.
Dịch: Bộ sưu tập nhạc vintage tại cửa hàng thật ấn tượng.
âm nhạc cổ điển
nhạc cũ
cổ điển
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đường giao nhau
Chả giò
cabin Y khoa
tối nay
cựu du học sinh
tình huống song song
hệ thống loa
lực bên trong