Video games are a popular form of entertainment.
Dịch: Trò chơi điện tử là một hình thức giải trí phổ biến.
He spends too much time playing video games.
Dịch: Anh ấy dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.
trò chơi máy tính
trò chơi điện tử
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bộ xử lý tiên tiến
các chỉ số sức khỏe
Chuối chiên
sự nâng cao giáo dục
đăng ký xét tuyển
thủ tục nhập học
khách mời vinh dự
không nghe lời, không tuân theo