Video games are a popular form of entertainment.
Dịch: Trò chơi điện tử là một hình thức giải trí phổ biến.
He spends too much time playing video games.
Dịch: Anh ấy dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.
trò chơi máy tính
trò chơi điện tử
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chữa lành
thư ký
cân bằng nội môi nội tiết
mẹ
giữ bình tĩnh
Sinh tố bơ
thuộc về văn học; có tính chất văn học
từ chối quan hệ