The vice principal conducted the meeting.
Dịch: Phó hiệu trưởng đã chủ trì cuộc họp.
She was appointed as the vice principal last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng năm ngoái.
The vice principal will oversee the school's discipline policy.
Dịch: Phó hiệu trưởng sẽ giám sát chính sách kỷ luật của trường.