The vice-chancellor announced a new scholarship program.
Dịch: Phó hiệu trưởng đã công bố một chương trình học bổng mới.
She was appointed as the vice-chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng của trường đại học.
phó hiệu trưởng
hiệu trưởng
quản lý
08/11/2025
/lɛt/
sáng kiến hòa bình
cơ hội gỡ hòa
Ngài (dùng để chỉ một người đàn ông, thường là có vị trí xã hội hoặc địa vị cao)
chất tẩy uế
cấu trúc chi phí
tàn phá, phá hủy nặng nề
gánh nặng thu nhập
khoáng chất sulfide