The vice-chancellor announced a new scholarship program.
Dịch: Phó hiệu trưởng đã công bố một chương trình học bổng mới.
She was appointed as the vice-chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng của trường đại học.
phó hiệu trưởng
hiệu trưởng
quản lý
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
cây ma thuật
Phí phát sinh
mạnh mẽ, đầy sức sống
sự an toàn tài chính
những tên trộm
giấc mơ dễ chịu
bác sĩ y học hạt nhân
chuyên gia hàng không