The chancellor addressed the nation during the crisis.
Dịch: Người đứng đầu đã phát biểu với quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng.
She was appointed as the chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu trường đại học.
người đứng đầu
nhà lãnh đạo
chức vụ người đứng đầu
đứng đầu (một tổ chức)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống đặt chỗ
yếu tố tai nạn
dạy
búa đóng cọc
thấm qua, thấm xuyên qua được
làm tốt, làm xuất sắc
đường nét thời trang, kiểu dáng hợp thời
nguồn gốc kênh