The verifier confirmed the accuracy of the data.
Dịch: Người xác minh đã xác nhận tính chính xác của dữ liệu.
Every document needs a verifier to ensure its authenticity.
Dịch: Mỗi tài liệu cần một người xác minh để đảm bảo tính xác thực của nó.
He works as a verifier for the financial reports.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người xác minh cho các báo cáo tài chính.
Một phương pháp tập luyện thể dục kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện sức mạnh và sức bền.