The verifier confirmed the accuracy of the data.
Dịch: Người xác minh đã xác nhận tính chính xác của dữ liệu.
Every document needs a verifier to ensure its authenticity.
Dịch: Mỗi tài liệu cần một người xác minh để đảm bảo tính xác thực của nó.
He works as a verifier for the financial reports.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người xác minh cho các báo cáo tài chính.
Sự hợp tác giữa các chính phủ hoặc các tổ chức chính phủ với nhau để thúc đẩy các mục tiêu chung.
Lễ hội Đoan Ngọ, một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc để tưởng nhớ các vị anh hùng và tổ tiên.