The two politicians engaged in a heated verbal sparring match during the debate.
Dịch: Hai chính trị gia đã tham gia vào một trận đấu khẩu nảy lửa trong cuộc tranh luận.
Their verbal sparring often turned into actual arguments.
Dịch: Màn đấu khẩu của họ thường biến thành những cuộc tranh cãi thực sự.