He enjoys velocipeding in the park.
Dịch: Anh ấy thích đi xe đạp trong công viên.
Velocipeding is a great way to stay fit.
Dịch: Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
đạp xe
đi xe đạp
xe đạp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỳ vọng giá tăng
luật tư
trường mầm non
thức dậy sớm
Sự thích thú, sự vui vẻ
tầm quan trọng của việc học
Tự điều chỉnh
giao dịch đất đai