The artist chose a veined color for the background of the painting.
Dịch: Nhà nghệ sĩ đã chọn màu có vân cho nền của bức tranh.
The marble countertop has a beautiful veined color.
Dịch: Mặt bàn đá cẩm thạch có màu vân đẹp.
màu vân
màu có họa tiết
tĩnh mạch
có vân
18/12/2025
/teɪp/
tình huống ngày càng căng thẳng
phu nhân (tước hiệu)
Nước làm mềm vải
Hệ thống cung cấp nước
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
vải nỉ, áo khoác nỉ
quần áo bó sát
ghế xoay