He sat in a rotating chair.
Dịch: Anh ấy ngồi trên một chiếc ghế xoay.
This rotating chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế xoay này rất thoải mái.
ghế xoay
07/11/2025
/bɛt/
hiệp hội văn học
đồng thời
xử lý văn bản
tình huống đuối nước
Chỉ số cân nặng cơ thể
đối thoại công cộng
Trí nhớ thao tác
Trách nhiệm bồi thường