Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
khoản bồi hoàn phù hợp
đồ chơi nhồi bông
viêm tai
vải nhẹ
Luật hợp đồng
vật liệu trải sàn
làm cha mẹ lâu
Bạn đã ăn tối chưa?