Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gây bối rối, làm lúng túng
nệm chất lượng cao
kích động, xúi giục
Phản ứng chậm
gươm
túng vướng vào tranh cãi
kết tủa và kết tinh
thiết bị tái chế