Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Món chiên
ai cũng đã từng thấy
Dịch vụ ngân hàng
chồi non nhỏ hoặc mầm non của cây
da bê
liên quan đến
kết nối đường sắt
Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)