The child hugged her stuffed toy tightly.
Dịch: Cô bé ôm chặt đồ chơi nhồi bông của mình.
He bought a stuffed toy for his friend’s birthday.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ chơi nhồi bông cho sinh nhật của bạn mình.
đồ chơi bông
đồ chơi mềm
nhồi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiếu văn minh
Bánh Việt Nam
đường nhánh, tuyến nhánh
Rối loạn phổ tự kỷ
sĩ quan y tế
hạn chế về ngân sách
nội dung chi tiết
kiểm soát năng lượng