We ordered a vegetable tray for the party.
Dịch: Chúng tôi đã đặt một khay rau củ cho bữa tiệc.
The vegetable tray included carrots, celery, and cucumbers.
Dịch: Khay rau củ bao gồm cà rốt, cần tây và dưa chuột.
đĩa crudités
khay đồ nguội
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cây đu đủ
có ô vuông, kẻ ô
Viện Phát triển
bộ phận, khoa, phòng
kilômét vuông
mô tả nhiệm vụ
bệnh sởi rũ
Chính sách DEI