I love eating vegetable rice for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn cơm rau cho bữa trưa.
Vegetable rice is a healthy choice.
Dịch: Cơm rau là một sự lựa chọn lành mạnh.
món cơm rau
cơm với rau
rau
gạo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Ông (dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh)
trứng đà điểu
triều đại mới
sức khỏe sinh sản nam giới
Công nghệ cao
phim phê bình xã hội
Tư duy phản biện
Thu nhập bổ sung