She enjoys cross-stitching in her free time.
Dịch: Cô ấy thích thêu chữ thập trong thời gian rảnh.
Cross-stitch patterns can be very intricate.
Dịch: Mẫu thêu chữ thập có thể rất tinh xảo.
thêu
mũi thêu
người thêu chữ thập
thêu chữ thập
12/06/2025
/æd tuː/
Tăng cường các hoạt động
Sự lên men
trúng cử, đắc cử
tủ lạnh
dịch vụ hải quan
điều kiện then chốt
Thời trang mùa thu đông
sốt