She arranged her cosmetics on the vanity unit.
Dịch: Cô ấy sắp xếp mỹ phẩm của mình trên đơn vị trang điểm.
The bathroom features a beautiful vanity unit.
Dịch: Phòng tắm có một đơn vị trang điểm đẹp.
quần soóc cạp cao và dép xăng đan
Bài hát chủ đạo, bài hát gắn liền với tên tuổi của một ca sĩ hoặc ban nhạc