She bought new workout clothes for her yoga class.
Dịch: Cô ấy mua quần áo tập mới cho lớp yoga của mình.
He always wears comfortable workout clothes when jogging.
Dịch: Anh ấy luôn mặc quần áo tập thoải mái khi chạy bộ.
quần áo phòng gym
đồ thể thao
buổi tập luyện
sẵn sàng để tập luyện
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
bất chấp đạo đức
kế toán pháp y
Cong
vóc dáng gầy gò
bánh ngọt
mẫu hình hoặc họa tiết lấy cảm hứng từ các đặc điểm của động vật
Áo blouse dành cho bác sĩ
Quận 2